Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噩耗
Pinyin: è hào
Meanings: Tin tức xấu, tin dữ., Bad news, tragic information., ①令人吃惊的不幸的消息(多指亲朋好友或敬爱的人逝世的消息)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 㗊, 一, 干, 毛, 耒
Chinese meaning: ①令人吃惊的不幸的消息(多指亲朋好友或敬爱的人逝世的消息)。
Grammar: Là danh từ, thường đứng sau các động từ biểu thị hành động nhận thông tin như 听到 (nghe thấy), 收到 (nhận được).
Example: 他听到了一个噩耗。
Example pinyin: tā tīng dào le yí gè è hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghe được một tin dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức xấu, tin dữ.
Nghĩa phụ
English
Bad news, tragic information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人吃惊的不幸的消息(多指亲朋好友或敬爱的人逝世的消息)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!