Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噩梦
Pinyin: è mèng
Meanings: Nightmare., Giấc mơ đáng sợ, ác mộng., ①引起极度不安或惊恐不已的梦。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 㗊, 一, 干, 夕, 林
Chinese meaning: ①引起极度不安或惊恐不已的梦。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện sau các động từ liên quan đến giấc mơ, ví dụ: 做噩梦 (gặp ác mộng).
Example: 他昨晚做了一个噩梦。
Example pinyin: tā zuó wǎn zuò le yí gè è mèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gặp ác mộng vào tối qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ đáng sợ, ác mộng.
Nghĩa phụ
English
Nightmare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引起极度不安或惊恐不已的梦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!