Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噩噩浑浑

Pinyin: è è hún hún

Meanings: Sống mà không có mục đích rõ ràng, mơ hồ, mờ mịt., Living aimlessly, in a state of confusion and ignorance., 指质朴忠厚的样子。指上古之世。[出处]清·魏源《序》“于是天文地理,皆定位于高高下下之中;孔思周情,各呈露于噩噩浑浑之际。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 㗊, 一, 干, 军, 氵

Chinese meaning: 指质朴忠厚的样子。指上古之世。[出处]清·魏源《序》“于是天文地理,皆定位于高高下下之中;孔思周情,各呈露于噩噩浑浑之际。”

Grammar: Thành ngữ này diễn tả trạng thái tinh thần của một người, mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 他整天噩噩浑浑地过日子。

Example pinyin: tā zhěng tiān è è hún hún dì guò rì zi 。

Tiếng Việt: Anh ta sống mỗi ngày một cách mơ hồ và vô định.

噩噩浑浑
è è hún hún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống mà không có mục đích rõ ràng, mơ hồ, mờ mịt.

Living aimlessly, in a state of confusion and ignorance.

指质朴忠厚的样子。指上古之世。[出处]清·魏源《序》“于是天文地理,皆定位于高高下下之中;孔思周情,各呈露于噩噩浑浑之际。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噩噩浑浑 (è è hún hún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung