Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噩兆

Pinyin: è zhào

Meanings: An ominous sign foretelling misfortune., Dấu hiệu xấu báo trước điều không may mắn., ①凶险的预兆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 㗊, 一, 干, 兆

Chinese meaning: ①凶险的预兆。

Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu không tốt, mang tính dự đoán tiêu cực.

Example: 这是一个噩兆。

Example pinyin: zhè shì yí gè è zhào 。

Tiếng Việt: Đây là một điềm xấu.

噩兆
è zhào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu xấu báo trước điều không may mắn.

An ominous sign foretelling misfortune.

凶险的预兆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噩兆 (è zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung