Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 器量

Pinyin: qì liàng

Meanings: Tolerance, capacity for forgiveness, or broad understanding., Khả năng chịu đựng, độ lượng, cũng như khả năng hiểu biết rộng lớn., ①器皿的容量。*②气量;度量。[例]器量不够。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 吅, 犬, 旦, 里

Chinese meaning: ①器皿的容量。*②气量;度量。[例]器量不够。

Grammar: Là danh từ, thường được dùng để mô tả phẩm chất cá nhân hoặc khả năng nhận thức của con người.

Example: 一个人的器量很重要。

Example pinyin: yí gè rén de qì liàng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Độ lượng của một người rất quan trọng.

器量
qì liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng chịu đựng, độ lượng, cũng như khả năng hiểu biết rộng lớn.

Tolerance, capacity for forgiveness, or broad understanding.

器皿的容量

气量;度量。器量不够

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...