Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 器重
Pinyin: qì zhòng
Meanings: To highly value and trust someone in work., Trọng dụng, coi trọng và tin tưởng một ai đó trong công việc., ①上因才能对下看重;重视。[例]深见器重,有名当世。——《汉书·冯野王传》。[例]器重人才。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 吅, 犬, 重
Chinese meaning: ①上因才能对下看重;重视。[例]深见器重,有名当世。——《汉书·冯野王传》。[例]器重人才。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện sự tôn trọng của người có quyền lực đối với người khác. Ví dụ: 得到上司的器重 (được cấp trên trọng dụng).
Example: 领导很器重他。
Example pinyin: lǐng dǎo hěn qì zhòng tā 。
Tiếng Việt: Cấp trên rất coi trọng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng dụng, coi trọng và tin tưởng một ai đó trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To highly value and trust someone in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上因才能对下看重;重视。深见器重,有名当世。——《汉书·冯野王传》。器重人才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!