Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 器皿
Pinyin: qì mǐn
Meanings: Containers or vessels (bowls, plates, glasses, etc.)., Dụng cụ đựng đồ (bát, đĩa, ly...)., ①泛指盆、罐、碗、杯、碟等日常用具或玻璃仪器。[例]器皿非满案。——宋·司马光《训俭示康》。[例]客至无器皿。[例]为宫室器皿。——明·魏学洢《核舟记》。[例]玻璃器皿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 吅, 犬, 皿
Chinese meaning: ①泛指盆、罐、碗、杯、碟等日常用具或玻璃仪器。[例]器皿非满案。——宋·司马光《训俭示康》。[例]客至无器皿。[例]为宫室器皿。——明·魏学洢《核舟记》。[例]玻璃器皿。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ các loại đồ chứa trong gia đình.
Example: 厨房里有许多陶瓷器皿。
Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu xǔ duō táo cí qì mǐn 。
Tiếng Việt: Trong bếp có nhiều đồ đựng làm bằng gốm sứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đựng đồ (bát, đĩa, ly...).
Nghĩa phụ
English
Containers or vessels (bowls, plates, glasses, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指盆、罐、碗、杯、碟等日常用具或玻璃仪器。器皿非满案。——宋·司马光《训俭示康》。客至无器皿。为宫室器皿。——明·魏学洢《核舟记》。玻璃器皿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!