Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 器械
Pinyin: qì xiè
Meanings: Machinery, equipment, apparatus., Máy móc, thiết bị, dụng cụ., ①工具。亦泛指用具。[例]取器械。——《资治通鉴·唐纪》。[例]备乃器械。——《广东军务记》。[例]体育器械。*②武器。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 吅, 犬, 戒, 木
Chinese meaning: ①工具。亦泛指用具。[例]取器械。——《资治通鉴·唐纪》。[例]备乃器械。——《广东军务记》。[例]体育器械。*②武器。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, y tế hoặc sản xuất.
Example: 医院里的医疗器械很先进。
Example pinyin: yī yuàn lǐ de yī liáo qì xiè hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Thiết bị y tế trong bệnh viện rất tiên tiến.

📷 Bộ bộ trống, contrabass, vector kèn Pháp minh họa bị cô lập. Nhạc cụ vẽ tay mực. Nhạc cụ gõ đen trắng. Yếu tố thiết kế cho tờ rơi, sự kiện, áp phích
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy móc, thiết bị, dụng cụ.
Nghĩa phụ
English
Machinery, equipment, apparatus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工具。亦泛指用具。取器械。——《资治通鉴·唐纪》。备乃器械。——《广东军务记》。体育器械
武器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
