Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 器材
Pinyin: qì cái
Meanings: Thiết bị, vật liệu, dụng cụ., Equipment, materials, tools., ①器械和材料。[例]用于建筑物和器材的资金。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 吅, 犬, 才, 木
Chinese meaning: ①器械和材料。[例]用于建筑物和器材的资金。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chuyên ngành như 'thể thao', 'y tế' để chỉ rõ loại thiết bị.
Example: 我们需要准备一些体育器材。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhǔn bèi yì xiē tǐ yù qì cái 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần chuẩn bị một số dụng cụ thể thao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết bị, vật liệu, dụng cụ.
Nghĩa phụ
English
Equipment, materials, tools.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
器械和材料。用于建筑物和器材的资金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!