Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 器官

Pinyin: qì guān

Meanings: Cơ quan (trong cơ thể sống)., Organ (in a living body)., ①动物或植物的由不同的细胞和组织构成的结构(如心、肾、叶、花),用来完成某些特定功能,并与其他分担共同功能的结构一起组成各个系统。[例]内分泌器官。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 吅, 犬, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①动物或植物的由不同的细胞和组织构成的结构(如心、肾、叶、花),用来完成某些特定功能,并与其他分担共同功能的结构一起组成各个系统。[例]内分泌器官。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 心脏是人体的重要器官。

Example pinyin: xīn zāng shì rén tǐ de zhòng yào qì guān 。

Tiếng Việt: Tim là cơ quan quan trọng trong cơ thể con người.

器官
qì guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ quan (trong cơ thể sống).

Organ (in a living body).

动物或植物的由不同的细胞和组织构成的结构(如心、肾、叶、花),用来完成某些特定功能,并与其他分担共同功能的结构一起组成各个系统。内分泌器官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...