Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 器具

Pinyin: qì jù

Meanings: Tool, device, equipment., Dụng cụ, thiết bị., ①器物用品。[例]家用器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 吅, 犬, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①器物用品。[例]家用器具。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ rõ loại dụng cụ cụ thể.

Example: 厨房里有很多烹饪器具。

Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu hěn duō pēng rèn qì jù 。

Tiếng Việt: Trong bếp có rất nhiều dụng cụ nấu ăn.

器具
qì jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ, thiết bị.

Tool, device, equipment.

器物用品。家用器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...