Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噤口捲舌

Pinyin: jìn kǒu juǎn shé

Meanings: To keep silent out of fear or caution, restraining oneself from speaking., Cấm khẩu, không dám nói ra. Thu gọn lưỡi lại vì sợ hãi hoặc thận trọng., 指缄默不言。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 禁, 卷, 扌, 千

Chinese meaning: 指缄默不言。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sợ hãi hay cẩn thận trong lời nói.

Example: 面对这样的场面,大家都噤口捲舌。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de chǎng miàn , dà jiā dōu jìn kǒu juǎn shé 。

Tiếng Việt: Trước cảnh tượng này, tất cả mọi người đều im lặng thu lưỡi.

噤口捲舌
jìn kǒu juǎn shé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấm khẩu, không dám nói ra. Thu gọn lưỡi lại vì sợ hãi hoặc thận trọng.

To keep silent out of fear or caution, restraining oneself from speaking.

指缄默不言。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...