Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噡
Pinyin: zé
Meanings: To talk incessantly, to nag., Nói nhiều, lải nhải không ngừng., ①话多:“然而口舌之均,噡唯则节。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①话多:“然而口舌之均,噡唯则节。”
Hán Việt reading: chiêm
Example: 他总是噡个不停。
Example pinyin: tā zǒng shì zhān gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói liên tục không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều, lải nhải không ngừng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To talk incessantly, to nag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“然而口舌之均,噡唯则节。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!