Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噗通

Pinyin: pū tōng

Meanings: Âm thanh của một vật nặng rơi xuống nước, Sound of a heavy object falling into water., ①象声词,形容物体落地或落水后发出的声音。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 口, 菐, 甬, 辶

Chinese meaning: ①象声词,形容物体落地或落水后发出的声音。

Grammar: Từ tượng thanh hai âm tiết, mô phỏng âm thanh khi có vật gì đó rơi xuống nước. Thường đi kèm với các động từ như 掉 (rơi), 跳 (nhảy)...

Example: 石头掉进水里,发出噗通的声音。

Example pinyin: shí tou diào jìn shuǐ lǐ , fā chū pū tōng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Viên đá rơi xuống nước, phát ra âm thanh 'bụp'.

噗通
pū tōng
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của một vật nặng rơi xuống nước

Sound of a heavy object falling into water.

象声词,形容物体落地或落水后发出的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噗通 (pū tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung