Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噗哧

Pinyin: pū chī

Meanings: Âm thanh cười khúc khích, bật cười, Sound of giggling or bursting into laughter., ①突然发笑声。[例]只见噗哧的一声,众人哄然一笑。——《红楼梦》。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 口, 菐, 赤

Chinese meaning: ①突然发笑声。[例]只见噗哧的一声,众人哄然一笑。——《红楼梦》。

Grammar: Từ tượng thanh hai âm tiết, mô phỏng âm thanh của tiếng cười. Thường đặt trước hoặc sau hành động cười.

Example: 听到这个笑话,她噗哧一声笑了出来。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiào huà , tā pū chī yì shēng xiào le chū lái 。

Tiếng Việt: Nghe thấy câu chuyện cười này, cô ấy bật cười khanh khách.

噗哧
pū chī
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh cười khúc khích, bật cười

Sound of giggling or bursting into laughter.

突然发笑声。只见噗哧的一声,众人哄然一笑。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...