Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噗咚

Pinyin: pū dōng

Meanings: Âm thanh của một vật rơi xuống nước., The sound of something falling into water., ①同“器”。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 23

Radicals: 口, 菐, 冬

Chinese meaning: ①同“器”。

Grammar: Dùng để miêu tả âm thanh cụ thể, thường được đặt sau động từ liên quan đến hành động rơi xuống nước.

Example: 石头掉进水里,发出‘噗咚’一声。

Example pinyin: shí tou diào jìn shuǐ lǐ , fā chū ‘ pū dōng ’ yì shēng 。

Tiếng Việt: Hòn đá rơi xuống nước và phát ra tiếng ‘bụp’.

噗咚
pū dōng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của một vật rơi xuống nước.

The sound of something falling into water.

同“器”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噗咚 (pū dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung