Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: An expression of laughter, indicating happiness or satisfaction., Tiếng cười, biểu thị sự vui vẻ, hài lòng., ①笑,喜笑。[例]人嘻鬼嘻。——《太玄经·乐》。[合]嘻天哈地(形容大声嘻笑);嘻笑怒骂(指嬉戏、欢笑、愤怒、詈骂等不同的情绪表现);嘻嘻(欢笑的样子;喜悦的样子)。*②强笑,苦笑。[例]因嘻笑曰。——《汉书·灌夫传》。注:“强笑也。”[例]相视而嘻。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: thán từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 喜

Chinese meaning: ①笑,喜笑。[例]人嘻鬼嘻。——《太玄经·乐》。[合]嘻天哈地(形容大声嘻笑);嘻笑怒骂(指嬉戏、欢笑、愤怒、詈骂等不同的情绪表现);嘻嘻(欢笑的样子;喜悦的样子)。*②强笑,苦笑。[例]因嘻笑曰。——《汉书·灌夫传》。注:“强笑也。”[例]相视而嘻。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

Hán Việt reading: hi

Grammar: Là thán từ, thường được sử dụng để diễn tả tiếng cười nhẹ nhàng, mang sắc thái tích cực.

Example: 他嘻嘻地笑了起来。

Example pinyin: tā xī xī dì xiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy bật cười khe khẽ.

5thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng cười, biểu thị sự vui vẻ, hài lòng.

hi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An expression of laughter, indicating happiness or satisfaction.

笑,喜笑。人嘻鬼嘻。——《太玄经·乐》。嘻天哈地(形容大声嘻笑);嘻笑怒骂(指嬉戏、欢笑、愤怒、詈骂等不同的情绪表现);嘻嘻(欢笑的样子;喜悦的样子)

强笑,苦笑。[例]因嘻笑曰。——《汉书·灌夫传》。注

“强笑也。”相视而嘻。——《史记·廉颇蔺相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘻 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung