Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘻笑
Pinyin: xī xiào
Meanings: Laughing and smiling happily., Cười đùa, mỉm cười với thái độ vui vẻ, ①(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。[例]你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 喜, 夭, 竹
Chinese meaning: ①(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。[例]你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ ngữ chỉ trạng thái vui vẻ hoặc hành động giải trí.
Example: 孩子们在公园里嘻笑玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ xī xiào wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ cười đùa vui vẻ trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười đùa, mỉm cười với thái độ vui vẻ
Nghĩa phụ
English
Laughing and smiling happily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!