Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘻皮涎脸
Pinyin: xī pí xián liǎn
Meanings: Shameless, brazen face., Mặt dày mày dạn, không biết xấu hổ., 形容轻佻嘻笑不知羞耻的样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“糖葫芦嘻皮涎脸的答道‘我不到你那里去,我到我相好的家里去!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 喜, 皮, 延, 氵, 佥, 月
Chinese meaning: 形容轻佻嘻笑不知羞耻的样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“糖葫芦嘻皮涎脸的答道‘我不到你那里去,我到我相好的家里去!’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán thái độ trơ trẽn hoặc không đúng mực của ai đó.
Example: 他嘻皮涎脸地向老師求情。
Example pinyin: tā xī pí xián liǎn dì xiàng lǎo shī qiú qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta mặt dày mày dạn xin thầy tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt dày mày dạn, không biết xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
Shameless, brazen face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容轻佻嘻笑不知羞耻的样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“糖葫芦嘻皮涎脸的答道‘我不到你那里去,我到我相好的家里去!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế