Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘻嘻哈哈

Pinyin: xī xī hā hā

Meanings: Laughing and joking cheerfully, with a relaxed attitude., Cười đùa vui vẻ, có thái độ thoải mái, ①声音圆润而响亮。[例]歌声嘹亮。[例]军号吹出的头几个音符格外嘹亮。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 48

Radicals: 口, 喜, 合

Chinese meaning: ①声音圆润而响亮。[例]歌声嘹亮。[例]军号吹出的头几个音符格外嘹亮。

Grammar: Thường được sử dụng như một trạng từ bổ nghĩa cho hành động, mang sắc thái thân mật và gần gũi.

Example: 他们整天嘻嘻哈哈的。

Example pinyin: tā men zhěng tiān xī xī hā hā de 。

Tiếng Việt: Họ suốt ngày cười đùa vui vẻ.

嘻嘻哈哈
xī xī hā hā
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười đùa vui vẻ, có thái độ thoải mái

Laughing and joking cheerfully, with a relaxed attitude.

声音圆润而响亮。歌声嘹亮。军号吹出的头几个音符格外嘹亮

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...