Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘻和
Pinyin: xī hé
Meanings: Cheerful, amiable, friendly., Vui vẻ, hòa nhã, thân thiện., ①(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。[例]你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 喜, 禾
Chinese meaning: ①(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。[例]你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ tích cực của con người.
Example: 他總是嘻和地對待每一個人。
Example pinyin: tā zǒng shì xī hé dì duì dài měi yí gè rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thân thiện với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hòa nhã, thân thiện.
Nghĩa phụ
English
Cheerful, amiable, friendly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶和气;说说笑笑,拉拢感情。你低声下气地和管事的人嘻和嘻和,问题就解决了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!