Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘹亮
Pinyin: liáo liàng
Meanings: Resounding, clear and bright (usually used for sounds)., Vang dội, trong trẻo và rõ ràng (thường dùng để mô tả âm thanh), ①嘸。*②均见“呒”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 尞, 亠, 冖, 几
Chinese meaning: ①嘸。*②均见“呒”。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ chỉ âm thanh. Thường xuất hiện sau động từ là trạng ngữ bổ nghĩa.
Example: 清晨,鸟儿的歌声非常嘹亮。
Example pinyin: qīng chén , niǎo ér de gē shēng fēi cháng liáo liàng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng sớm, tiếng chim hót rất vang dội và trong trẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vang dội, trong trẻo và rõ ràng (thường dùng để mô tả âm thanh)
Nghĩa phụ
English
Resounding, clear and bright (usually used for sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘸
均见“呒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!