Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘸
Pinyin: wú
Meanings: No, not exist (used in some Chinese dialects, synonymous with 無)., Không có, không tồn tại (dùng trong một số phương ngữ Trung Quốc, đồng nghĩa với 無)., ①嘸。*②均见“呒”。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 無
Chinese meaning: ①嘸。*②均见“呒”。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn nói ở một số vùng miền. Thường đi kèm với các từ ngữ mang nghĩa phủ định.
Example: 這事兒我嘸辦法。
Example pinyin: zhè shì ér wǒ fǔ bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Việc này tôi không có cách nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có, không tồn tại (dùng trong một số phương ngữ Trung Quốc, đồng nghĩa với 無).
Nghĩa phụ
English
No, not exist (used in some Chinese dialects, synonymous with 無).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘸
均见“呒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!