Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘶叫

Pinyin: sī jiào

Meanings: Kêu thét, rít lên (thường là tiếng động vật hoặc âm thanh chói tai)., To scream or screech (usually animal sounds or piercing noises)., ①马鸣叫。[例]这些白母马在轻声嘶叫并摇动着铃儿。*②叫喊;吼叫。[例]尖声嘶叫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 斯, 丩

Chinese meaning: ①马鸣叫。[例]这些白母马在轻声嘶叫并摇动着铃儿。*②叫喊;吼叫。[例]尖声嘶叫。

Grammar: Động từ này mô tả âm thanh lớn và chói tai, thường xuất hiện trong văn cảnh về động vật.

Example: 马突然嘶叫起来。

Example pinyin: mǎ tū rán sī jiào qǐ lái 。

Tiếng Việt: Con ngựa đột nhiên hí lên.

嘶叫
sī jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu thét, rít lên (thường là tiếng động vật hoặc âm thanh chói tai).

To scream or screech (usually animal sounds or piercing noises).

马鸣叫。这些白母马在轻声嘶叫并摇动着铃儿

叫喊;吼叫。尖声嘶叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...