Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘵
Pinyin: xiāo
Meanings: To call, cry out, or screech (bird, animal sounds)., Gọi, kêu, rít lên (tiếng chim, thú...), ①见“哓”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“哓”。
Grammar: Động từ này thường mô tả âm thanh phát ra từ động vật.
Example: 清晨听到鸟儿嘵嘵叫。
Example pinyin: qīng chén tīng dào niǎo ér xiāo xiāo jiào 。
Tiếng Việt: Buổi sáng nghe thấy tiếng chim kêu ríu rít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi, kêu, rít lên (tiếng chim, thú...)
Nghĩa phụ
English
To call, cry out, or screech (bird, animal sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“哓”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!