Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴长

Pinyin: zuǐ zhǎng

Meanings: Gossipy, spreading inaccurate information., Hay buôn chuyện, truyền tai những tin tức không chính xác., ①[方言]人前背后,说长道短,搬弄口舌,滋事生非。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 觜, 长

Chinese meaning: ①[方言]人前背后,说长道短,搬弄口舌,滋事生非。

Grammar: Được dùng để phê phán thói quen truyền tin không đúng sự thật.

Example: 她嘴长,什么秘密都传得很快。

Example pinyin: tā zuǐ cháng , shén me mì mì dōu chuán dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Cô ấy hay buôn chuyện, bí mật nào cũng lan truyền nhanh chóng.

嘴长
zuǐ zhǎng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay buôn chuyện, truyền tai những tin tức không chính xác.

Gossipy, spreading inaccurate information.

[方言]人前背后,说长道短,搬弄口舌,滋事生非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴长 (zuǐ zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung