Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴里牙多
Pinyin: zuǐ lǐ yá duō
Meanings: Ăn nói hàm hồ, nói nhiều điều vô nghĩa., Speaking nonsense, saying many meaningless things., ①谑语,指会说话。[例]算啦算啦!你嘴里牙多,我说不过你。——马力《黑牡丹》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 觜, 一, 甲, 牙, 夕
Chinese meaning: ①谑语,指会说话。[例]算啦算啦!你嘴里牙多,我说不过你。——马力《黑牡丹》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán người nói nhiều mà không có nội dung.
Example: 你说的话太多了,真是嘴里牙多。
Example pinyin: nǐ shuō de huà tài duō le , zhēn shì zuǐ lǐ yá duō 。
Tiếng Việt: Bạn nói quá nhiều, thật sự là ăn nói hàm hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn nói hàm hồ, nói nhiều điều vô nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Speaking nonsense, saying many meaningless things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谑语,指会说话。算啦算啦!你嘴里牙多,我说不过你。——马力《黑牡丹》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế