Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴笨

Pinyin: zuǐ bèn

Meanings: Inarticulate, lacking the ability to express oneself well., Không khéo léo trong ăn nói, thiếu khả năng diễn đạt., ①不善于说话。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 觜, 本, 竹

Chinese meaning: ①不善于说话。

Grammar: Được dùng để miêu tả hạn chế trong kỹ năng giao tiếp.

Example: 他嘴笨,不知道怎么表达自己的想法。

Example pinyin: tā zuǐ bèn , bù zhī dào zěn me biǎo dá zì jǐ de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không khéo ăn nói, không biết cách diễn đạt ý nghĩ của mình.

嘴笨
zuǐ bèn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khéo léo trong ăn nói, thiếu khả năng diễn đạt.

Inarticulate, lacking the ability to express oneself well.

不善于说话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴笨 (zuǐ bèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung