Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴稳

Pinyin: zuǐ wěn

Meanings: Discreet, not revealing information carelessly., Biết giữ bí mật, không tùy tiện tiết lộ thông tin., ①说话留神,不说泄漏秘密的话。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 觜, 急, 禾

Chinese meaning: ①说话留神,不说泄漏秘密的话。

Grammar: Dùng để miêu tả sự đáng tin cậy trong giao tiếp.

Example: 他是一个嘴稳的人,不会随便说出去。

Example pinyin: tā shì yí gè zuǐ wěn de rén , bú huì suí biàn shuō chū qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người biết giữ mồm giữ miệng, không tùy tiện nói ra ngoài.

嘴稳
zuǐ wěn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết giữ bí mật, không tùy tiện tiết lộ thông tin.

Discreet, not revealing information carelessly.

说话留神,不说泄漏秘密的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴稳 (zuǐ wěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung