Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴碎

Pinyin: zuǐ suì

Meanings: Nói nhiều, hay càu nhàu hoặc bình phẩm., Talkative, often complaining or commenting excessively., ①说话啰嗦;絮烦。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 觜, 卒, 石

Chinese meaning: ①说话啰嗦;絮烦。

Grammar: Từ này mang sắc thái hơi tiêu cực, được dùng để miêu tả thói quen nói chuyện phiền phức.

Example: 她这个人嘴碎,总喜欢说三道四。

Example pinyin: tā zhè ge rén zuǐ suì , zǒng xǐ huan shuō sān dào sì 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người hay càu nhàu, luôn thích bình phẩm lung tung.

嘴碎
zuǐ suì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều, hay càu nhàu hoặc bình phẩm.

Talkative, often complaining or commenting excessively.

说话啰嗦;絮烦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴碎 (zuǐ suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung