Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴直
Pinyin: zuǐ zhí
Meanings: Nói thẳng thắn, không vòng vo., Speaking frankly, without beating around the bush., ①说话直爽,不拐弯抹角的,不含糊其词的。[例]嘴直心快。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 觜, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①说话直爽,不拐弯抹角的,不含糊其词的。[例]嘴直心快。
Grammar: Tính từ này mô tả tính cách của một người. Thường đi kèm với danh từ chỉ người.
Example: 他是个嘴直的人,有什么说什么。
Example pinyin: tā shì gè zuǐ zhí de rén , yǒu shén me shuō shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói thẳng, nghĩ gì nói nấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng thắn, không vòng vo.
Nghĩa phụ
English
Speaking frankly, without beating around the bush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话直爽,不拐弯抹角的,不含糊其词的。嘴直心快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!