Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴直心快
Pinyin: zuǐ zhí xīn kuài
Meanings: Frank in speech and quick in action., Nói thẳng và hành động nhanh nhẹn., 性情直爽,有话就说。[出处]老舍《秦氏三兄弟》第二幕“我要是在营里混下去,早晚有一天非砍了头不可,我嘴直心快,容易得罪了上司!”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 觜, 一, 且, 十, 心, 夬, 忄
Chinese meaning: 性情直爽,有话就说。[出处]老舍《秦氏三兄弟》第二幕“我要是在营里混下去,早晚有一天非砍了头不可,我嘴直心快,容易得罪了上司!”
Grammar: Thành ngữ này có sắc thái tích cực, nhấn mạnh tính cách trung thực và nhanh nhẹn.
Example: 他虽然嘴直心快,但大家还是很信任他。
Example pinyin: tā suī rán zuǐ zhí xīn kuài , dàn dà jiā hái shì hěn xìn rèn tā 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy nói thẳng và hành động nhanh, nhưng mọi người vẫn rất tin tưởng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng và hành động nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
Frank in speech and quick in action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性情直爽,有话就说。[出处]老舍《秦氏三兄弟》第二幕“我要是在营里混下去,早晚有一天非砍了头不可,我嘴直心快,容易得罪了上司!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế