Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴甜
Pinyin: zuǐ tián
Meanings: Nói ngọt ngào, dễ nghe, thường để làm người khác vui lòng., To speak sweetly and pleasingly, often to please others., ①甜言蜜语的,说的话使人听着舒服。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 觜, 甘, 舌
Chinese meaning: ①甜言蜜语的,说的话使人听着舒服。
Grammar: Được dùng như một tính từ miêu tả cách nói chuyện. Thường dùng trong các tình huống đời thường.
Example: 她嘴很甜,大家都喜欢她。
Example pinyin: tā zuǐ hěn tián , dà jiā dōu xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Cô ấy nói năng ngọt ngào, mọi người đều thích cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ngọt ngào, dễ nghe, thường để làm người khác vui lòng.
Nghĩa phụ
English
To speak sweetly and pleasingly, often to please others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甜言蜜语的,说的话使人听着舒服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!