Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴清舌白
Pinyin: zuǐ qīng shé bái
Meanings: Lời nói rõ ràng và chân thành (ý chỉ người nói chuyện thẳng thắn, minh bạch)., Clear and sincere words (referring to someone who speaks frankly and transparently)., 指话说得明确清楚。[出处]茅盾《子夜》“连这毛丫头也来放肆了……想烫坏我么?料想她也不敢,还不是有人在背后指使么?你给我一句嘴清舌白的回话。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 觜, 氵, 青, 千, 白
Chinese meaning: 指话说得明确清楚。[出处]茅盾《子夜》“连这毛丫头也来放肆了……想烫坏我么?料想她也不敢,还不是有人在背后指使么?你给我一句嘴清舌白的回话。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他说起话来嘴清舌白,大家都信任他。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái zuǐ qīng shé bái , dà jiā dōu xìn rèn tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rõ ràng và chân thành, mọi người đều tin tưởng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói rõ ràng và chân thành (ý chỉ người nói chuyện thẳng thắn, minh bạch).
Nghĩa phụ
English
Clear and sincere words (referring to someone who speaks frankly and transparently).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指话说得明确清楚。[出处]茅盾《子夜》“连这毛丫头也来放肆了……想烫坏我么?料想她也不敢,还不是有人在背后指使么?你给我一句嘴清舌白的回话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế