Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴松

Pinyin: zuǐ sōng

Meanings: Không giữ kín lời nói, dễ tiết lộ bí mật., Not keeping words confidential, easy to reveal secrets., ①嘴不严,听到、看到一些秘密的事情随意乱说。[例]嘴松误事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 觜, 公, 木

Chinese meaning: ①嘴不严,听到、看到一些秘密的事情随意乱说。[例]嘴松误事。

Grammar: Tính từ ghép, miêu tả tính cách kém cẩn thận.

Example: 他是嘴松的人,什么秘密都藏不住。

Example pinyin: tā shì zuǐ sōng de rén , shén me mì mì dōu cáng bú zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người không giữ kín, bí mật nào cũng không giấu được.

嘴松
zuǐ sōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giữ kín lời nói, dễ tiết lộ bí mật.

Not keeping words confidential, easy to reveal secrets.

嘴不严,听到、看到一些秘密的事情随意乱说。嘴松误事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴松 (zuǐ sōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung