Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴损

Pinyin: zuǐ sǔn

Meanings: Speaking harsh words that hurt others., Nói lời độc ác, gây tổn thương cho người khác., ①[方言]说话刻薄。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 觜, 员, 扌

Chinese meaning: ①[方言]说话刻薄。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả cách nói chuyện gây hại.

Example: 她嘴损,经常讽刺别人。

Example pinyin: tā zuǐ sǔn , jīng cháng fěng cì bié rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy miệng độc, thường xuyên châm biếm người khác.

嘴损
zuǐ sǔn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lời độc ác, gây tổn thương cho người khác.

Speaking harsh words that hurt others.

[方言]说话刻薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...