Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴快舌长
Pinyin: zuǐ kuài shé cháng
Meanings: Talk fast and too much, often causing trouble (referring to someone who lacks verbal restraint)., Nói nhiều và nhanh, thường gây rắc rối (ý chỉ người thiếu kiểm soát lời nói)., 指爱说长道短。[出处]《儿女英雄传》第二十七回“妇言不是花言巧语,嘴快舌长,须是不苟言,不苟笑,内言不出,外言不入,总说一句,便是‘贞静’两个字。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 觜, 夬, 忄, 千, 长
Chinese meaning: 指爱说长道短。[出处]《儿女英雄传》第二十七回“妇言不是花言巧语,嘴快舌长,须是不苟言,不苟笑,内言不出,外言不入,总说一句,便是‘贞静’两个字。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 你别嘴快舌长,小心说错话。
Example pinyin: nǐ bié zuǐ kuài shé cháng , xiǎo xīn shuō cuò huà 。
Tiếng Việt: Đừng nói nhanh và nhiều quá, cẩn thận nói sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều và nhanh, thường gây rắc rối (ý chỉ người thiếu kiểm soát lời nói).
Nghĩa phụ
English
Talk fast and too much, often causing trouble (referring to someone who lacks verbal restraint).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指爱说长道短。[出处]《儿女英雄传》第二十七回“妇言不是花言巧语,嘴快舌长,须是不苟言,不苟笑,内言不出,外言不入,总说一句,便是‘贞静’两个字。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế