Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴巴

Pinyin: zuǐ ba

Meanings: Miệng (bộ phận trên khuôn mặt dùng để nói và ăn uống)., Mouth (facial part used for speaking and eating)., ①[方言]嘴,口。[例]张开嘴巴。*②口)∶面颊的俗称。俗称批颊为打嘴巴。[例]挨了一个嘴巴。*③亦称“嘴巴子”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 觜, 巴

Chinese meaning: ①[方言]嘴,口。[例]张开嘴巴。*②口)∶面颊的俗称。俗称批颊为打嘴巴。[例]挨了一个嘴巴。*③亦称“嘴巴子”。

Grammar: Danh từ ghép, từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 她有一张小巧的嘴巴。

Example pinyin: tā yǒu yì zhāng xiǎo qiǎo de zuǐ ba 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một cái miệng nhỏ nhắn.

嘴巴
zuǐ ba
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng (bộ phận trên khuôn mặt dùng để nói và ăn uống).

Mouth (facial part used for speaking and eating).

[方言]嘴,口。张开嘴巴

口)∶面颊的俗称。俗称批颊为打嘴巴。挨了一个嘴巴

亦称“嘴巴子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴巴 (zuǐ ba) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung