Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴尖
Pinyin: zuǐ jiān
Meanings: Miệng lanh lợi, sắc bén (ý chỉ người nói chuyện sắc sảo nhưng đôi khi gây khó chịu)., Sharp-tongued (referring to someone who speaks sharply and sometimes annoyingly)., ①说话刻薄。[例]这人嘴尖、爱损人。*②指品尝食物味觉灵敏;吃东西爱挑剔,不将就。[例]3这孩子嘴尖,不合口的一点也不吃。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 觜, 大, 小
Chinese meaning: ①说话刻薄。[例]这人嘴尖、爱损人。*②指品尝食物味觉灵敏;吃东西爱挑剔,不将就。[例]3这孩子嘴尖,不合口的一点也不吃。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả kỹ năng giao tiếp sắc bén.
Example: 她虽然嘴尖,但心地善良。
Example pinyin: tā suī rán zuǐ jiān , dàn xīn dì shàn liáng 。
Tiếng Việt: Cô ấy tuy miệng lanh lợi nhưng tâm địa rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lanh lợi, sắc bén (ý chỉ người nói chuyện sắc sảo nhưng đôi khi gây khó chịu).
Nghĩa phụ
English
Sharp-tongued (referring to someone who speaks sharply and sometimes annoyingly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话刻薄。这人嘴尖、爱损人
指品尝食物味觉灵敏;吃东西爱挑剔,不将就。3这孩子嘴尖,不合口的一点也不吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!