Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴头

Pinyin: zuǐ tóu

Meanings: Đầu môi (phần ngoài cùng của môi)., Lip surface (the outermost part of the lips)., ①[方言]指说话时的技巧,其后常跟褒或贬词。[例]嘴头儿能说会道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 觜, 头

Chinese meaning: ①[方言]指说话时的技巧,其后常跟褒或贬词。[例]嘴头儿能说会道。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong biểu đạt trừu tượng.

Example: 他的话只停留在嘴头,从未付诸行动。

Example pinyin: tā de huà zhī tíng liú zài zuǐ tóu , cóng wèi fù zhū xíng dòng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy chỉ dừng lại ở đầu môi, chưa bao giờ thực hiện.

嘴头
zuǐ tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu môi (phần ngoài cùng của môi).

Lip surface (the outermost part of the lips).

[方言]指说话时的技巧,其后常跟褒或贬词。嘴头儿能说会道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴头 (zuǐ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung