Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴多舌长

Pinyin: zuǐ duō shé cháng

Meanings: Talk too much and ramble on (referring to someone who talks excessively without control)., Nói nhiều và lan man (ý chỉ người hay nói chuyện không kiểm soát)., ①好闲谈的,好传播流言蜚语的。[例]一位嘴多舌长存心不良的老妇。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 觜, 夕, 千, 长

Chinese meaning: ①好闲谈的,好传播流言蜚语的。[例]一位嘴多舌长存心不良的老妇。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang nghĩa tiêu cực.

Example: 开会时不要嘴多舌长,要简洁明了。

Example pinyin: kāi huì shí bú yào zuǐ duō shé cháng , yào jiǎn jié míng le 。

Tiếng Việt: Khi họp đừng nói lan man, hãy nói ngắn gọn và rõ ràng.

嘴多舌长
zuǐ duō shé cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều và lan man (ý chỉ người hay nói chuyện không kiểm soát).

Talk too much and ramble on (referring to someone who talks excessively without control).

好闲谈的,好传播流言蜚语的。一位嘴多舌长存心不良的老妇

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...