Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴唇
Pinyin: zuǐ chún
Meanings: Lips (the soft flesh surrounding the mouth)., Môi (phần thịt mềm bao quanh miệng)., ①人及其他许多脊椎动物围绕嘴的两片肉质褶之一,在人是发某些音时所不可少的发音器官。*②上唇。*③下唇。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 觜, 辰
Chinese meaning: ①人及其他许多脊椎动物围绕嘴的两片肉质褶之一,在人是发某些音时所不可少的发音器官。*②上唇。*③下唇。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ bộ phận cơ thể con người.
Example: 她的嘴唇很红润。
Example pinyin: tā de zuǐ chún hěn hóng rùn 。
Tiếng Việt: Đôi môi của cô ấy rất hồng hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi (phần thịt mềm bao quanh miệng).
Nghĩa phụ
English
Lips (the soft flesh surrounding the mouth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人及其他许多脊椎动物围绕嘴的两片肉质褶之一,在人是发某些音时所不可少的发音器官
上唇
下唇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!