Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴勤

Pinyin: zuǐ qín

Meanings: Siêng năng nói chuyện, hay hỏi han., Talkative and diligent in asking questions., ①积极与人交谈、接触;遇不懂之事勤于动嘴询问。[例]做到手勤、腿勤、嘴勤。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 觜, 力, 堇

Chinese meaning: ①积极与人交谈、接触;遇不懂之事勤于动嘴询问。[例]做到手勤、腿勤、嘴勤。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả thói quen giao tiếp.

Example: 老师喜欢嘴勤的学生。

Example pinyin: lǎo shī xǐ huan zuǐ qín de xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên thích học sinh siêng năng đặt câu hỏi.

嘴勤
zuǐ qín
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêng năng nói chuyện, hay hỏi han.

Talkative and diligent in asking questions.

积极与人交谈、接触;遇不懂之事勤于动嘴询问。做到手勤、腿勤、嘴勤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴勤 (zuǐ qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung