Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴严

Pinyin: zuǐ yán

Meanings: Giữ miệng kín đáo, không dễ tiết lộ bí mật., Tight-lipped, not easily revealing secrets., ①说话谨慎,不说不该泄漏的话。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 觜, 一, 厂

Chinese meaning: ①说话谨慎,不说不该泄漏的话。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách cẩn thận.

Example: 他是一个嘴严的人,从不乱说话。

Example pinyin: tā shì yí gè zuǐ yán de rén , cóng bú luàn shuō huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người kín miệng, không bao giờ nói lung tung.

嘴严
zuǐ yán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ miệng kín đáo, không dễ tiết lộ bí mật.

Tight-lipped, not easily revealing secrets.

说话谨慎,不说不该泄漏的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴严 (zuǐ yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung