Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴上春风
Pinyin: zuǐ shàng chūn fēng
Meanings: Words as sweet as the spring breeze (referring to someone who is eloquent and pleasant to listen to)., Lời nói ngọt ngào như gió xuân (ý chỉ người biết nói chuyện khéo léo, dễ nghe)., ①比喻口头上的关切与安慰,或是帮别人说好话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 觜, ⺊, 一, 日, 𡗗, 㐅, 几
Chinese meaning: ①比喻口头上的关切与安慰,或是帮别人说好话。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả khả năng giao tiếp tốt.
Example: 她嘴上春风,让人听了很舒服。
Example pinyin: tā zuǐ shàng chūn fēng , ràng rén tīng le hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện ngọt ngào, khiến người khác nghe rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngọt ngào như gió xuân (ý chỉ người biết nói chuyện khéo léo, dễ nghe).
Nghĩa phụ
English
Words as sweet as the spring breeze (referring to someone who is eloquent and pleasant to listen to).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻口头上的关切与安慰,或是帮别人说好话
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế