Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘲弄
Pinyin: cháo nòng
Meanings: To mock or ridicule someone., Chế giễu, nhạo báng ai., ①见“叽”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 朝, 廾, 王
Chinese meaning: ①见“叽”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị chế giễu.
Example: 他经常嘲弄别人。
Example pinyin: tā jīng cháng cháo nòng bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta thường chế giễu người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế giễu, nhạo báng ai.
Nghĩa phụ
English
To mock or ridicule someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“叽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!