Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǔ

Meanings: To give instructions or advice., Nhắn nhủ, dặn dò., ①说话内容。[合]遗嘱;医嘱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 属

Chinese meaning: ①说话内容。[合]遗嘱;医嘱。

Hán Việt reading: chúc

Grammar: Động từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn nói hoặc chính thức.

Example: 他嘱我好好照顾自己。

Example pinyin: tā zhǔ wǒ hǎo hǎo zhào gù zì jǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dặn tôi chăm sóc bản thân thật tốt.

zhǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắn nhủ, dặn dò.

chúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To give instructions or advice.

说话内容。遗嘱;医嘱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘱 (zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung