Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘱咐

Pinyin: zhǔ fù

Meanings: To instruct or tell someone to do something., Dặn dò, nhắn nhủ ai làm điều gì., ①古同“然”,应答声,表示肯定,相当于“是的”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 属, 付

Chinese meaning: ①古同“然”,应答声,表示肯定,相当于“是的”。

Grammar: Động từ thường đi với mệnh lệnh hoặc yêu cầu cụ thể.

Example: 妈妈嘱咐我要好好学习。

Example pinyin: mā ma zhǔ fù wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ dặn dò tôi phải học hành chăm chỉ.

嘱咐
zhǔ fù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dặn dò, nhắn nhủ ai làm điều gì.

To instruct or tell someone to do something.

古同“然”,应答声,表示肯定,相当于“是的”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...