Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘰
Pinyin: jī
Meanings: Âm thanh nhỏ nhẹ, lách cách (như tiếng chim hót, tiếng thì thầm...), Small, light sounds (like birds chirping or whispers)., ①见“叽”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 幾
Chinese meaning: ①见“叽”。
Grammar: Thường được dùng như một từ tượng thanh, đi kèm các động từ miêu tả âm thanh.
Example: 小鳥在樹上嘰嘰喳喳地叫。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng jī jī zhā zhā dì jiào 。
Tiếng Việt: Những chú chim trên cây kêu ríu rít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh nhỏ nhẹ, lách cách (như tiếng chim hót, tiếng thì thầm...)
Nghĩa phụ
English
Small, light sounds (like birds chirping or whispers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“叽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!