Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘯
Pinyin: xiào
Meanings: Hú, hét lên (thường dùng để chỉ âm thanh mạnh và kéo dài phát ra từ miệng), To whistle or howl (usually refers to a loud and prolonged sound made with the mouth)., ①见“啸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 肅
Chinese meaning: ①见“啸”。
Grammar: Động từ này thường mô tả âm thanh mạnh mẽ của con người hoặc động vật. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các danh từ khác.
Example: 山林中傳來一聲狼嘯。
Example pinyin: shān lín zhōng chuán lái yì shēng láng xiào 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng vang lên tiếng sói hú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hú, hét lên (thường dùng để chỉ âm thanh mạnh và kéo dài phát ra từ miệng)
Nghĩa phụ
English
To whistle or howl (usually refers to a loud and prolonged sound made with the mouth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“啸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!